--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khổ hạnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khổ hạnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khổ hạnh
+ adj
ascetic, austere
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khổ hạnh"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khổ hạnh"
:
khổ hạnh
khổ hình
khởi hành
Lượt xem: 668
Từ vừa tra
+
khổ hạnh
:
ascetic, austere
+
mỗi tội
:
(khẩu ngữ) None the lessThông minh, mỗi tội lườiIntelligent, none the less lazy
+
cảo táng
:
(cũ) Bury summarily
+
cườm
:
wrist; ankle
+
đối chứng
:
Confront with the witnesses